Danh mục: Chưa phân loại

  • Sự thật về mối liên hệ giữa cà phê và ung thư gan

    Sự thật về mối liên hệ giữa cà phê và ung thư gan

    Trong nhiều năm qua, cà phê vẫn được xem là thức uống giúp tỉnh táo và cải thiện tâm trạng. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây cho thấy tách cà phê buổi sáng có thể mang lại lợi ích vượt xa cảm giác tỉnh táo, đó là nó còn có thể góp phần giảm nguy cơ ung thư gan. Theo Times of India, ung thư gan hiện là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong tăng nhanh nhất trên thế giới.

    Sự thật về mối liên hệ giữa cà phê và ung thư gan - Ảnh 1.

    Mô phỏng ung thư gan (Ảnh minh họa).

    Cà phê giúp giảm ung thư gan thế nào?

    Times of India đã trích dẫn kết quả của hàng loạt các nghiên cứu khoa học cho thấy uống cà phê thường xuyên có thể giảm nguy cơ ung thư gan.

    Ví như, một phân tích tổng hợp với hơn 130.000 người tham gia, được đăng trên Frontiers in Oncology vào năm 2022, cho thấy những người uống 2 tách cà phê mỗi ngày có thể giảm tới 35% nguy cơ ung thư biểu mô tế bào gan. Frontiers in Oncology là một tạp chí khoa học quốc tế chuyên đăng tải các nghiên cứu về ung thư. Điều đáng nói là mối liên hệ này vẫn giữ nguyên ngay cả khi đã loại trừ các yếu tố nguy cơ khác như uống rượu, viêm gan virus hay chỉ số khối cơ thể (BMI).

    Các nghiên cứu khác trên quy mô lớn cũng cho kết quả tương tự. Một phân tích gồm 239.000 người cho thấy uống thêm 2 tách mỗi ngày giúp giảm 43% nguy cơ ung thư gan. Một phân tích tổng hợp khác vào năm 2013 cho rằng việc uống cà phê ở bất kỳ liều lượng nào đều có thể giảm tới khoảng 40% nguy cơ mắc ung thư biểu mô tế bào gan so với việc không uống loại đồ uống này, Times of India thông tin.

    Sự thật về mối liên hệ giữa cà phê và ung thư gan - Ảnh 2.

    Rất nhiều nghiên cứu đã chỉ ra uống cà phê thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ ung thư gan (Ảnh minh họa).

    Điều đáng chú ý là hiệu quả bảo vệ gan xuất hiện ở cả cà phê có caffeine lẫn không có caffeine. Điều đó cho thấy lợi ích của cà phê không chỉ đến từ hoạt chất hóa học này.

    Ngoài caffeine, cà phê còn chứa hơn 1.000 hợp chất sinh học gồm polyphenol, diterpene và nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên. Các phân tích khoa học cho rằng những hợp chất này có thể:

    • Giảm viêm trong mô gan
    • Hạn chế stress oxy hóa – một yếu tố thúc đẩy ung thư
    • Làm chậm tiến triển xơ hóa gan
    • Cải thiện men gan và độ nhạy insulin
    • Giảm tích tụ mỡ, qua đó hạ nguy cơ gan nhiễm mỡ không do rượu

    Tất cả các yếu tố này đều làm giảm nguy cơ tiến triển thành xơ gan – “cửa ngõ” dẫn đến ung thư gan ở nhiều trường hợp.

    Nhiều chuyên gia cho rằng những phát hiện này đặc biệt có ý nghĩa đối với người đang sống chung với bệnh gan mạn tính như viêm gan virus hay gan nhiễm mỡ.

    Uống cà phê như thế nào để có tác dụng?

    Sự thật về mối liên hệ giữa cà phê và ung thư gan - Ảnh 3.

    Một số loại cà phê (Ảnh minh họa).

    Đến nay chưa có khuyến nghị chính thức về liều lượng lý tưởng, nhưng nhiều nghiên cứu cho rằng 2 – 4 tách cà phê mỗi ngày có thể mang lại lợi ích phòng ngừa ung thư gan rõ rệt nhất. Điều thú vị là dù được pha chế kiểu nào – espresso, cà phê hòa tan hay cà phê phin – dường như cũng không làm thay đổi tác dụng bảo vệ này.

    Tuy nhiên, các nhà khoa học cũng cảnh báo tùy cơ địa của mỗi người, việc uống quá nhiều cà phê có thể dẫn đến mất ngủ, khó chịu đường tiêu hóa hoặc tim đập nhanh. Người có rối loạn nhịp tim, lo âu nặng, mắc bệnh dạ dày hoặc phụ nữ mang thai nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tăng lượng cà phê.

    Cà phê giúp giảm nguy cơ ung thư gan nhưng không phải “lá chắn tuyệt đối”

    Các nhà khoa học nhấn mạnh rằng những nghiên cứu hiện tại chỉ cho thấy sự liên quan giữa việc uống cà phê và nguy cơ ung thư gan thấp hơn, chứ chưa thể chứng minh cà phê chính là nguyên nhân trực tiếp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Cà phê không thể bù đắp cho lối sống nhiều rủi ro như:

    • Uống rượu quá mức
    • Hút thuốc
    • Béo phì
    • Viêm gan virus nhưng không kiểm soát
    • Bỏ qua tầm soát sức khỏe gan định kỳ

    Do đó, cà phê nên được xem là một phần trong lối sống lành mạnh: ăn uống cân bằng, duy trì cân nặng hợp lý, hạn chế rượu bia và chủ động theo dõi sức khỏe gan.

    Nguồn: Times of India

  • Vụ anh trai lái xe đâm em gái tử vong: Nguyễn Tấn Thành khai gì khi bị bắt ở biên giới?

    Vụ anh trai lái xe đâm em gái tử vong: Nguyễn Tấn Thành khai gì khi bị bắt ở biên giới?

    Chiều 30/11, Phòng Cảnh sát hình sự, Công an xã Bến Cầu (tỉnh Tây Ninh) đã phối hợp Đồn Biên phòng Mỹ Quý Tây bắt Nguyễn Tấn Thành (SN 1979, tên gọi khác là Cu Nhỏ, ngụ ấp Thuận Tây, xã Bến Cầu, Tây Ninh) để điều tra về hành vi giết người. Nạn nhân trong vụ việc là chị N.T. H. (sinh năm 1976), chị N.T.B.N. (sinh năm 1981) và chị N.T.B.S. (sinh năm 1983).

    Thông tin trên báo Dân Việt, sau khi gây án, Thành đã bỏ lại ô tô và chuyển sang sử dụng xe mô tô nhãn hiệu Sonic, mang biển kiểm soát 93P1-413.38, di chuyển về hướng cửa khẩu Mộc Bài, nơi giáp ranh với Campuchia.

    Khi đang trên đường di chuyển, đối tượng Thành bị lực lượng chức năng đã chặn bắt tại khu vực biên giới. Ngay sau khi bị bắt giữ, Thành đã được đưa về phòng làm việc để tiến hành lập biên bản và lấy lời khai ban đầu.

    Tại cơ quan chức năng, khi được thẩm vấn về lý do di chuyển khẩn cấp về khu vực biên giới, Nguyễn Tấn Thành tỏ ra rất nghênh ngang, thái độ bình thản và trả lời ngắn gọn: “Do tôi có ý định qua sòng bạc nên bị đem vô đây…”.

    Quá trình lập biên bản, lực lượng chức năng đã thu giữ các tang vật liên quan, một số lượng lớn tiền giấy, chủ yếu là tiền Việt Nam đồng, được rải trên bàn làm việc. Một thẻ nhựa (nghi là thẻ ngân hàng), chìa khóa xe và một chiếc túi xách nhỏ màu đen.

    Thành khi bị Đồn Biên phòng Mỹ Quý Tây bắt giữ

    Đâm chị em ruột vì mâu thuẫn gia đình?

    Báo Lao Động dẫn thông tin từ cơ quan chức năng cho biết, các nạn nhân đều là chị em ruột của Thành. Gia đình được cho là có mâu thuẫn từ trước nhưng chưa giải quyết dứt điểm. Hình ảnh từ camera an ninh ghi lại toàn bộ diễn biến vụ việc, cho thấy nghi phạm nhiều lần điều khiển xe tông vào nhóm người trong sân.

    Thông tin ban đầu từ Công an xã Bến Cầu cho biết, vào khoảng 11 giờ 30 phút ngày 30/11, đối tượng Nguyễn Tấn Thành điều khiển xe ô tô nhãn hiệu Lexus màu trắng, biển số 70A-413.xx, đi ngang qua nhà chị N.T. H..

    Khi phát hiện chị H. đang đứng trong sân nhà cùng với chị N.T.B. S. và chị N.T.B.N., đối tượng Thành đã có hành vi điều khiển xe đâm thẳng vào nhóm người này.

    Sau cú tông đầu tiên, nghi phạm tiếp tục lùi xe và lao vào các nạn nhân còn lại.

    Cú tông trực diện đã khiến nạn nhân S. bị thương nặng và ngay lập tức được đưa đi cấp cứu tại Bệnh viện Xuyên Á. Tuy nhiên, do vết thương quá nặng, chị S. đã tử vong vào khoảng 11 giờ 50 phút cùng ngày, chỉ 20 phút sau khi vụ việc xảy ra. Các nạn nhân khác, bao gồm chị H. và chị N. bị xây xát nhẹ.

    Camera ghi lại cảnh Thành đâm vào các chị em ruột

    Ngay sau khi gây án, đối tượng Thành đã điều khiển xe rời khỏi hiện trường, bỏ trốn.

    Nhận được tin báo, Công an xã Bến Cầu và Phòng Cảnh sát hình sự Công an tỉnh Tây Ninh đã nhanh chóng triển khai lực lượng, phối hợp với lực lượng Biên phòng tổ chức truy bắt khẩn cấp.

    Đến khoảng 13 giờ cùng ngày, tức là hơn 1 giờ sau khi xảy ra vụ việc, lực lượng chức năng đã phối hợp với Đồn Biên phòng Mỹ Quý Tây bắt giữ thành công đối tượng Nguyễn Tấn Thành.

    Hiện, Công an tỉnh Tây Ninh đang tạm giữ hình sự đối tượng Thành để tiếp tục điều tra làm rõ động cơ và hành vi giết người bằng phương tiện giao thông, đồng thời hoàn tất hồ sơ để xử lý nghiêm theo quy định của pháp luật.

  • Anh phụ hồ yêu cô gái qu;á;n h;;á;t, tuần nào cũng ghé thăm. Anh gom đủ 200 triệu chuộc cô về làm vợ, ai ngờ đến đúng ngày cưới thì xảy ra chuyện…

    Anh phụ hồ yêu cô gái qu;á;n h;;á;t, tuần nào cũng ghé thăm. Anh gom đủ 200 triệu chuộc cô về làm vợ, ai ngờ đến đúng ngày cưới thì xảy ra chuyện…

    Quán karaoke nằm nép mình bên con đường quốc lộ, nơi những người đàn ông lao động nghèo thường tụ tập sau giờ tan ca để giải sầu. Hôm đó, anh Tùng – thợ phụ hồ hơn 30 tuổi, chưa vợ – lần đầu bị mấy ông bạn rủ vào “tay vịn”. Anh ngượng ngùng, lóng ngóng như gà mắc tóc khi cô gái tên Nhung bước vào phòng, giọng trong veo cất lên một bài hát cũ.

    Không giống những cô gái anh từng gặp, Nhung có đôi mắt buồn. Khi những người đàn ông khác cụng ly, đùa cợt, Tùng chỉ lặng lẽ nhìn cô. Tối đó, anh chẳng say rượu… mà say ánh mắt ấy.

    Từ hôm ấy, cứ cuối tuần, anh lại tìm cớ ghé quán, ngồi đúng phòng đó, chỉ để được gặp Nhung. Họ nói chuyện nhiều hơn. Anh kể mình là phụ hồ, đang ráng dành dụm mua căn phòng trọ để sau này có mái ấm. Còn cô chỉ cười nhẹ, chẳng nói nhiều về bản thân — chỉ nói một câu mà anh nhớ mãi: “Em cũng ước có một mái nhà bình yên.”

    Một ngày, khi anh ngập ngừng nói:
    – Nếu em muốn… anh có thể chuộc em về, cưới em làm vợ thật sự.
    Nhung nhìn anh rất lâu, nước mắt rưng rưng:
    – Có người từng nói với em câu này… nhưng anh là người đầu tiên khiến em tin được.

    Từ hôm đó, Tùng làm quần quật, gần như không nghỉ. Anh gom từng đồng công nhật, bớt ăn sáng, bớt hút thuốc. Sau 8 tháng, anh có đúng 200 triệu – số tiền mà Nhung bảo đủ để “chuộc hợp đồng” với quán. Anh ôm xấp tiền, lòng lâng lâng hạnh phúc như người sắp mở ra cánh cửa mới của cuộc đời.

    Ngày anh đến đón Nhung rời quán, cô cười thật tươi. Anh nghĩ mình là người đàn ông may mắn nhất thế gian.

    Đám cưới được lên lịch vào cuối tuần sau. Tùng thuê nhà, mượn bàn ghế, mua váy cưới… Mọi người trong xóm trọ đều biết, ai cũng chúc mừng. Anh Tùng – thằng phụ hồ quanh năm dãi nắng – cuối cùng cũng có cô vợ trẻ xinh đẹp.

    Thế nhưng sáng hôm đám cưới, điện thoại anh đổ chuông liên tục, nhưng đầu dây bên kia im lặng. Anh chạy khắp nơi, gọi cho Nhung, gọi cả cho người trong quán karaoke… Không ai biết cô ở đâu. Cả chiếc vali nhỏ mà cô mang theo hôm rời quán cũng biến mất.

    Giữa tiếng nhạc cưới vang lên, chú rể mặc vest cũ ngồi bệt ngoài sân, mặt trắng bệch. Mọi người xì xào. Anh chỉ lặp đi lặp lại một câu:
    – Cô ấy nói… muốn có mái nhà bình yên mà…

    200 triệu dành dụm cả một đời. Một đám cưới không có cô dâu. Một giấc mơ tình yêu tan như bọt nước.

    Tối hôm đó, Tùng ngồi một mình bên căn phòng trọ, nhìn chiếc váy cưới trắng treo trên tường. Anh cười như một kẻ say. Không phải say rượu… mà say vì lần đầu trong đời, anh tin vào một lời hứa.

    Mấy tháng sau, người ta không còn thấy anh Tùng cười nữa. Căn phòng trọ ngày xưa chật kín tiếng cười chuẩn bị đám cưới giờ chỉ còn lặng ngắt. Anh vẫn đi làm đều, vẫn vác bao xi măng, gánh gạch như trước, nhưng ánh mắt đã trầm lại, già đi mấy tuổi.

    Đám bạn rủ đi hát karaoke, anh lắc đầu. Từ sau hôm đó, anh chưa một lần bước chân vào chỗ cũ nữa.

    Một chiều mưa, khi anh vừa tan ca về, có một cô gái ngồi nép bên hiên trọ. Mái tóc rối bù, áo khoác sờn bạc — là Nhung. Cô gầy rộc đi, ánh mắt chẳng còn lấp lánh như ngày xưa. Vừa thấy anh, cô bật khóc.

    – Em xin lỗi… – cô nghẹn ngào – Người ta đưa em đi tỉnh khác… em không thoát được. Em tưởng em có thể đổi đời, nhưng rốt cuộc chỉ là một món hàng.

    Tùng đứng im, mưa nặng hạt quất vào mặt lạnh buốt. Anh từng tưởng tượng rất nhiều cảnh gặp lại, nhưng không phải thế này.

    – 200 triệu đó… – anh nói khẽ – là cả đời dành dụm của anh. Anh không trách… nhưng anh không còn đủ lòng tin nữa.

    Nhung cúi gằm mặt, đôi vai run lên. Cô không xin anh tha thứ, chỉ nhẹ nhàng đặt một chiếc phong bì xuống đất, trong đó là số tiền còn lại mà cô đã lén giữ lại khi trốn thoát.

    – Em không còn gì… chỉ còn một chút này để trả anh. Anh đừng nhớ đến em nữa.

    Cô bỏ đi, bóng dáng nhỏ thó khuất dần trong màn mưa.

    Tùng đứng nhìn chiếc phong bì nằm lặng trên nền xi măng ướt. Anh không nhặt lên. Bởi anh hiểu, có những vết thương không phải vì tiền mà là vì niềm tin bị đánh cắp.

    Hôm sau, anh xin theo đội công trình lên tỉnh xa làm việc. Anh bảo với mấy người bạn:
    – Ở đây, anh không còn gì để chờ nữa.

    Và thế là, người đàn ông phụ hồ năm nào gom góp từng đồng để cưới vợ… giờ học cách bắt đầu lại, một mình.

  • Cô dâu bị é-p lấy chồng già bất ngờ mấ-/t tí-ch trước giờ rước dâu, ai cũng nghĩ cô bỏ tr/ốn, cho đến khi phát hiện chiếc váy cưới bị nh;/ét trong bụi chuối

    Cô dâu bị é-p lấy chồng già bất ngờ mấ-/t tí-ch trước giờ rước dâu, ai cũng nghĩ cô bỏ tr/ốn, cho đến khi phát hiện chiếc váy cưới bị nh;/ét trong bụi chuối

    Trang bị ép gả cho ông Cường – một thương lái già gần 60 tuổi, giàu có nhưng góa vợ, hơn cả bố mẹ cô. Vì món nợ hơn 300 triệu mà cha mẹ Trang ký giấy vay lãi đứng tên, hôn sự đã được dàn xếp như một cuộc mua bán lạnh lùng.

    Sáng hôm đó, đoàn rước dâu chuẩn bị lên đường thì phía nhà gái nhốn nháo:

    “Không thấy Trang đâu cả!”

    Cả nhà rối loạn. Mẹ cô khóc gào gọi con trong vô vọng. Họ hàng bu vào khuyên ngăn, tìm kiếm. Người thì bảo Trang bỏ trốn, người thì đổ lỗi cô làm mất mặt dòng họ.

    “Nó chạy mất rồi! Biết ngay mà, không ai chịu lấy chồng già gần bằng tuổi bố mình!”

    2 tiếng sau, một cậu bé trong xóm hớt hải chạy vào nhà:

    “Cháu… cháu thấy… có váy trắng trong bụi chuối nhà ông Ba…”

    Mọi người đổ xô chạy ra vườn chuối ven đường làng – nơi chỉ cách nhà cô dâu tầm 100 mét. Và ở đó, trong bụi rậm lùm xùm, là chiếc váy cưới trắng bị vò nhàu, dính bùn đất và rách tả tơi. Không có dấu hiệu Trang đâu cả.

    Không khí lặng như tờ.

    Công an lập tức được mời vào cuộc. Người ta trích xuất camera từ nhà hàng xóm đối diện bụi chuối. Đoạn clip chỉ dài chưa tới 40 giây, nhưng khi phát tới giây thứ 17, cả nhà… chết lặng.

    Trang xuất hiện trong khung hình. Cô không chạy trốnkhông bị ép – mà tự mình đi ra từ nhà, mặc nguyên váy cưới, đầu đội khăn voan. Cô cúi đầu lặng lẽ bước tới bụi chuối, nhìn quanh, rồi tự tay cởi váy ra, nhét vào bụi rậm. Sau đó, cô bước về phía một chiếc xe máy chờ sẵn, có người ngồi trên mặc áo khoác trùm kín đầu, và phóng đi không ngoái lại.

    Không một ai biết người ngồi trên xe là ai. Mãi đến khi kiểm tra lại camera đường xã, công an mới lần ra chiếc xe đó là của… em họ của ông Cường – chú rể già. Anh ta chính là người được ông nhờ trông nom nhà cửa, phụ trách các khâu hậu cần.

    Cú twist cuối cùng khiến cả làng ngỡ ngàng:

    Trang và người đàn ông đó… yêu nhau từ 2 năm trước.

    Chính ông Cường phát hiện ra và ép Trang phải cưới mình để “trả nợ”, dằn mặt người cháu.

    Trang biết rõ mình là quân cờ trong trò báo thù ích kỷ giữa hai người đàn ông cùng một gia tộc. Cô không bỏ trốn vì hèn yếu, mà lựa chọn đúng lúc để rút lui, tự cứu mình.

    3 tháng sau, một bức ảnh được đăng lên mạng:

    Trang và chàng trai kia đang sống ở Đà Lạt, mở một tiệm bán hoa nhỏ, tươi cười rạng rỡ trong khung cảnh yên bình.

    Phía sau ảnh là dòng trạng thái ngắn:

    “Không có váy cưới, nhưng có tự do.

    Không có tiếng pháo, nhưng có tiếng cười.”

  • ‘Vui vẻ’ quá đà, chồng và “trà xanh” phải c:ấp c:ứu, còn lấy thẻ của tôi để quẹt, ai ngờ cả 2 kh:óc th:ét khi bác sĩ báo tin…

    ‘Vui vẻ’ quá đà, chồng và “trà xanh” phải c:ấp c:ứu, còn lấy thẻ của tôi để quẹt, ai ngờ cả 2 kh:óc th:ét khi bác sĩ báo tin…

    Một lần tình cờ, tôi thấy trong áo vest anh để quên một tờ hóa đơn khách sạn, cùng với thỏi son lạ. Tim tôi đau nhói, nhưng tôi không làm ầm lên. Tôi hiểu, càng nóng vội, càng để anh có lý do chối cãi. Tôi lặng lẽ quan sát, và cũng lặng lẽ lên kế hoạch.

    Đỉnh điểm là ngày tôi phát hiện Hoàng bí mật lấy thẻ ngân hàng đứng tên tôi. Đó là thẻ tôi vẫn dùng để tích tiền học cho con. Tôi lập tức đến ngân hàng khóa toàn bộ. Tôi biết, chẳng bao lâu nữa anh sẽ cần đến, và khi ấy sự thật sẽ lộ rõ.

    Đúng như tôi dự đoán, nửa đêm hôm đó, điện thoại tôi reo liên hồi. Người gọi là bác sĩ:
    – Chị có phải vợ anh Hoàng không? Anh ấy và một cô gái vừa được đưa vào cấp cứu vì quá sức trong lúc… thân mật. Hiện bệnh viện cần người nhà đến gấp để làm thủ tục.

    Tôi choáng váng nhưng vẫn giữ giọng bình thản:
    – Vâng, tôi sẽ đến ngay.

    Khi tôi có mặt, cảnh tượng trước mắt khiến tôi lạnh người. Hoàng nằm trên giường bệnh, mồ hôi vã ra như tắm, gương mặt tái mét. Bên cạnh, một cô gái trẻ – rõ ràng chính là “trà xanh” mà anh vẫn lén lút qua lại – cũng trong tình trạng tương tự, thở dốc, mặt mũi nhợt nhạt.

    Thấy tôi bước vào, cả hai lập tức run rẩy. Hoàng cố gượng nói:
    – Em… sao em lại ở đây?

    Tôi không trả lời, chỉ khoanh tay nhìn thẳng.

    Bác sĩ mang đến tờ giấy:
    – Tạm ứng điều trị ban đầu là 60 triệu. Anh Hoàng đưa thẻ ngân hàng của chị nhưng hệ thống báo đã bị khóa. Không quẹt được. Nếu không đóng ngay, chúng tôi chỉ có thể cầm chừng.

    Cả Hoàng và cô ta biến sắc. Hoàng lắp bắp quay sang tôi:
    – Em… mở thẻ đi, anh xin em…

    Cô gái kia òa khóc, giọng run run:
    – Em không có tiền… Anh Hoàng hứa sẽ lo…

    Tôi bật cười, nụ cười chua chát:
    – Lo? Anh ta lo bằng tiền học của con tôi, đúng không? Thật đáng thương, ngay cả lúc này, hai người cũng chỉ nghĩ đến tiền, chứ không nghĩ đến hậu quả mình gây ra.

    Hoàng giơ tay định nắm lấy tôi, nhưng dây truyền dịch kéo anh ngã vật xuống. Ánh mắt anh hoảng loạn, vừa sợ hãi vừa hối hận. Anh gào lên, giọng khản đặc:
    – Đừng bỏ anh… cứu anh với…

    Tôi đứng thẳng, nhìn anh, nhìn cả cô gái đang khóc thảm bên cạnh, rồi dứt khoát:
    – Từ giờ, chuyện của anh và cô ta, tôi không còn liên quan. Tôi đã chuẩn bị sẵn giấy ly hôn. Mai tôi sẽ đưa con rời đi. Anh hãy ở đây mà trả giá cho sự phản bội của mình.

    Nói xong, tôi quay lưng bước đi. Đằng sau, tiếng khóc thét của Hoàng và “trà xanh” vang vọng khắp hành lang bệnh viện. Nhưng tôi không dừng lại.

    Bên ngoài, gió đêm lạnh buốt nhưng tôi thấy lòng mình sáng hơn bao giờ hết. Tôi biết, mình vừa cắt bỏ một khối u độc trong cuộc đời. Tôi không còn chỗ cho những giọt nước mắt vô nghĩa.

    Ngày mai, tôi và con sẽ bắt đầu lại – một cuộc sống mới, dù vất vả nhưng trong sạch, không còn sự dối trá và phản bội.

    Còn Hoàng, anh ta sẽ phải nhớ mãi giây phút ấy: khi cả anh và nhân tình cùng khóc thét trong tuyệt vọng, bởi người phụ nữ từng yêu thương hết lòng đã quay lưng, dứt khoát bỏ đi.

  • Về nhà sau ca trực muộn, vợ s:ững s:ờ thấy chồng ô:m b:ồ ngủ tít, cô lẳng lặng lấy ghế ngồi chờ và cái kết hả dạ

    Về nhà sau ca trực muộn, vợ s:ững s:ờ thấy chồng ô:m b:ồ ngủ tít, cô lẳng lặng lấy ghế ngồi chờ và cái kết hả dạ

    Lan bước vào nhà, đôi giày cao gót khẽ gõ trên sàn gỗ tạo nên âm thanh quen thuộc. Đồng hồ tường chỉ mười giờ đêm. Ngôi nhà chìm trong im lặng, khác thường đến mức khiến cô khựng lại.

    Hôm nay là kỷ niệm mười năm ngày cưới. Ca trực muộn ở bệnh viện vừa kết thúc, cô tranh thủ ghé lấy chiếc đồng hồ mà cô đã đặt khắc tên hai vợ chồng – món quà nhỏ cho chồng, người bạn đời cô từng nghĩ sẽ cùng đi đến cuối con đường. Cô vẫn giữ nụ cười trên môi, cho đến khi cảm giác bất an len lỏi vào tim.

    Không tiếng tivi, không mùi đồ ăn khuya. Không cả tiếng Nam gọi từ phòng bếp như mọi khi. Chỉ có bóng tối và sự im ắng lạnh lẽo.

    Cô đặt túi xách xuống, cởi áo khoác và bước lên cầu thang. Cửa phòng ngủ khép hờ, ánh đèn ngủ vàng nhạt hắt ra. Lan khẽ đẩy cửa.

    Cảnh tượng trước mắt khiến máu trong người cô như đông lại.

    Nam – chồng cô – đang nằm trên giường, tay choàng qua người một phụ nữ lạ. Cả hai ngủ say, chăn mỏng trượt xuống để lộ bờ vai trần của cô gái kia. Một cảnh tượng như tát thẳng vào mặt Lan, khiến cô phải bấu mạnh vào khung cửa để không khuỵu xuống.

    Tim đập dồn dập. Cổ họng nghẹn cứng. Nhưng rồi, thay vì gào lên, đập phá hay làm loạn, một cơn lạnh tràn khắp người cô. Không một tiếng khóc, không một lời trách mắng, chỉ là sự lặng im đến đáng sợ.

    Lan lùi bước, đi xuống nhà dưới. Cô kéo một chiếc ghế gỗ, mang trở lên phòng. Tiếng chân kéo ghế, tiếng bước chân nặng nề, nhưng người trên giường vẫn không thức giấc. Lan đặt ghế ngay bên mép giường, ngồi xuống, khoanh tay, mắt nhìn thẳng vào hai kẻ đang phản bội.

    Cô ngồi đó – không biết bao lâu – chỉ thấy trong lòng mình như một cuốn phim quay chậm: Mười năm yêu nhau, vượt qua những ngày khó khăn nhất. Mười năm mà cô từng tin là trọn vẹn. Và từng dấu hiệu bất thường trong những tháng gần đây giờ như được xâu chuỗi lại, rõ ràng không thể chối cãi.

    Khoảng hai mươi phút sau, Nam cựa mình. Anh mở mắt, mơ màng nhìn quanh, rồi giật bắn khi thấy Lan ngồi đó, như một bóng ma đang đợi anh tỉnh mộng.

    “Lan… Em… Sao em về sớm vậy?” – anh lắp bắp, kéo vội chăn che cơ thể. Cô gái kia cũng choàng dậy, mặt tái đi khi thấy Lan, ánh mắt hoảng hốt như kẻ trộm bị bắt quả tang.

    “Chị… chị là ai?” – cô ta hỏi, giọng lạc đi.

    Lan không trả lời ngay. Cô đứng dậy, bước đến tủ quần áo, lấy ra một chiếc vali cũ. Từng chiếc áo sơ mi, từng đôi tất của Nam được cô xếp vào gọn gàng, không chút vội vã.

    “Tôi là vợ hợp pháp của người đàn ông đang nằm cạnh cô. Và hôm nay là kỷ niệm mười năm cưới của chúng tôi.” – cô vừa nói vừa gập áo.

    Không khí đặc quánh trong phòng. Nam như hóa đá. Cô gái tên Minh – Lan nghe anh gọi thế – cúi mặt, không đáp.

    Lan ngước nhìn cô ta: “Cô có biết anh ấy có vợ không?”

    Minh lí nhí: “Tôi… Anh ấy nói đã ly thân…”

    Lan mỉm cười, nhưng nụ cười ấy khiến cả hai người kia lạnh sống lưng. Cô không nói gì thêm. Khi chiếc vali đã đầy, cô kéo khóa, đặt nó cạnh cửa. Nam bước tới, định nắm tay cô.

    “Lan, nghe anh giải thích. Mọi chuyện không như em nghĩ… Anh—”

    “Anh nghĩ tôi ngồi đây nửa tiếng chỉ để nghe lời xin lỗi sao?” – Lan ngắt lời, giọng vẫn nhẹ nhàng, nhưng rắn như thép.

    “Không. Tôi ngồi để chắc rằng mình không làm gì ngu xuẩn. Tôi đã định ném chiếc đồng hồ vào mặt anh. Nhưng giờ tôi thấy… không đáng.”

    Cô chỉ tay về phía cửa. “Cả hai ra khỏi nhà tôi. Ngay bây giờ.”

    Nam ngỡ ngàng: “Em không có quyền đuổi anh ra khỏi nhà…”

    Lan nhìn anh, ánh mắt lạnh buốt: “Tôi sẽ gọi luật sư ngay đêm nay, và gửi đơn ly hôn đầu tuần. Còn nếu anh không rời đi ngay, tôi sẽ gọi bảo vệ khu dân cư. Tin tôi đi, họ sẽ rất sẵn lòng đưa một người đàn ông phản bội rời khỏi nhà vợ mình giữa đêm.”

    Minh vội vã nhặt quần áo, tránh ánh nhìn của Lan. Nam do dự, nhưng ánh mắt cô không cho anh cơ hội. Anh lặng lẽ kéo vali, bước ra ngoài. Cánh cửa khép lại sau lưng anh – nặng nề và dứt khoát.

    Lan ngồi xuống, lần này là để thở. Không giận dữ, không gào khóc. Chỉ là một sự mỏi mệt đến tận xương tủy. Cô cầm điện thoại, gõ từng chữ:

    “Chuẩn bị giấy tờ ly hôn. Tôi muốn xong trước cuối tháng.”

    Sáng hôm sau, Lan dậy sớm, pha cà phê như mọi ngày. Nhưng lần này, lòng cô không còn nặng nề. Điện thoại sáng lên với hàng loạt tin nhắn từ Nam, nhưng cô không mở. Cô đã chọn xong.

    Một tuần sau, Nam đến, đứng trước cửa với bó hoa và lời xin lỗi vụng về. Lan nhìn anh, nở một nụ cười nhẹ:

    “Anh đã có cơ hội rồi, Nam. Và anh đánh mất nó.”

    Cô khép cửa. Không cần đợi anh nói thêm điều gì.

    Chiều hôm đó, Lan đứng trước gương, chiếc đồng hồ khắc tên hai người vẫn còn trong hộp. Cô đeo thử lên tay, nhìn nó thật lâu, rồi tháo ra, đặt trở lại vào hộp.

    “Món quà này không còn người nhận,” cô lẩm bẩm, khép nắp hộp, và quay người bước ra cửa.

    Bầu trời tháng Bảy cao và trong. Lan hít một hơi thật sâu. Chặng đường phía trước sẽ không dễ, nhưng ít nhất, đó là con đường của riêng cô – không còn phản bội, không còn đợi chờ vô vọng.

    Cô đã chọn chính mình. Và đó là lựa chọn đúng nhất cuộc đời.

    Kết truyện: Chọn chính mình là món quà đẹp nhất

    Từ sau cái đêm bị đuổi khỏi nhà, Nam cố gắng liên lạc với Lan mỗi ngày. Anh nhắn tin, gọi điện, gửi email, thậm chí viết cả thư tay. Nhưng đáp lại chỉ là sự im lặng tuyệt đối.

    Còn Minh – cô gái từng nằm bên anh – cũng biến mất không một lời từ biệt. Sau đêm hôm đó, cô chủ động cắt đứt liên lạc. Không một cuộc gọi, không một tin nhắn. Nam đã tìm gặp, muốn giữ lại mối quan hệ, nhưng Minh lạnh lùng:

    “Tôi không muốn là kẻ phá hoại. Anh lừa tôi. Tôi nghĩ anh đã ly thân. Giờ thì… tôi không muốn dính vào nữa.”

    Cô bỏ đi, để lại Nam với khoảng trống lớn hơn anh tưởng. Anh mất vợ, mất người tình, mất luôn cả sự tự trọng từng có.

    Lan thì khác.

    Từ sau khi ký đơn ly hôn, cô như lột xác. Cô dồn tâm trí vào công việc, bắt đầu nhận thêm những ca khó ở bệnh viện. Sự tận tụy và bình tĩnh của cô khiến cấp trên chú ý. Sau ba tháng, cô được đề cử vào vị trí phó khoa – một bước tiến mà cô từng ngại dấn thân vì gia đình.

    Bạn bè bảo Lan rạng rỡ hơn xưa, ánh mắt sáng, giọng nói tự tin, không còn trĩu nặng như trước. Cô bắt đầu tập yoga, đi du lịch cuối tuần, đọc lại những cuốn sách yêu thích đã lâu không mở. Cô không vội yêu ai, nhưng cũng không đóng cửa trái tim – cô đơn, nhưng không cô độc.

    Một lần, tình cờ Lan gặp Nam ở quán cà phê gần bệnh viện. Anh ngồi một mình, trông tiều tụy, gầy hẳn đi. Khi thấy cô, anh đứng dậy ngay, định bước đến, nhưng cô chỉ khẽ gật đầu chào và đi ngang qua.

    Không giận, không thù. Chỉ là một người đã đi qua nhau – mãi mãi.

    Tối đó, Lan về nhà, mở tủ, thấy lại chiếc hộp đựng đồng hồ. Cô mở ra, ngắm nhìn món quà từng chuẩn bị với cả yêu thương, rồi khẽ thở dài.

    Nhưng lần này, cô không buồn.

    Cô đã hiểu:

    Tình yêu không đủ để giữ một người, nếu người đó không còn muốn ở lại.

    Và sự ra đi của họ, đôi khi lại là khởi đầu cho chính mình.

    Cô đóng hộp lại, ghi lên dòng chữ: “Món quà của quá khứ.”

    Rồi cất nó vào ngăn dưới cùng.

    Ngày mai, cô có ca phẫu thuật quan trọng.

    Và cuộc sống phía trước đang rộng mở chờ cô bước tiếp – kiêu hãnh, vững vàng.

  • Vợ sửa nhan sắc, thay đổi khuôn mặt để giải thoát khỏi ông chồng vũ phu nhưng không ngờ ngày cô trở lại…

    Vợ sửa nhan sắc, thay đổi khuôn mặt để giải thoát khỏi ông chồng vũ phu nhưng không ngờ ngày cô trở lại…

    Ngày cưới, Ngọc là cô giáo mầm non hiền lành, khuôn mặt đẹp theo kiểu dịu dàng, phúc hậu. Nhưng chỉ vài tháng sau, gương mặt ấy liên tục xuất hiện với những vết sưng tím, bầm dập – dấu tích từ những trận đòn ghen vô cớ của Hải.

    Hải làm chủ một gara ô tô, có chút tiền, lại háo thắng. Càng có tiền càng lên mặt, càng xem vợ như món đồ sở hữu. Ngọc đi chợ lâu 10 phút – tát. Về muộn 30 phút – đấm. Không ăn cơm cùng – đạp ngã.

    Hàng xóm từng can ngăn. Ngọc từng bỏ về nhà mẹ, nhưng lại lủi thủi quay về vì tin lời xin lỗi, tin rằng: “Anh ấy sẽ thay đổi.”

    Đến khi cô mất đứa con đầu lòng sau một cú đạp của Hải, Ngọc mới tỉnh.

    Tối nằm trong bệnh viện, nhìn vào gương và thấy gương mặt bầm dập đến mức chính mình còn không nhận ra, Ngọc nói khẽ:

    “Tôi phải làm lại cuộc đời”

    Và cô chọn cách thứ hai.

    Một ngày, Ngọc biến mất không dấu vết. Không lá thư, không lời nhắn. Gia đình không biết, hàng xóm không rõ, Hải thì điên cuồng đi tìm.

    Nhưng không ai biết rằng Ngọc đã gom hết tiền để dành, vay mượn thêm bạn bè và lên Sài Gòn để thực hiện một quyết định táo bạo:

    Phẫu thuật thay đổi khuôn mặt.

    Đôi mắt được cắt mí, sống mũi được nâng, xương hàm chỉnh lại, cằm V-line… Sau 18 tháng, Ngọc không còn là Ngọc nữa.

    Một gương mặt sắc sảo, quyến rũ, hiện đại – khác xa cô giáo hiền lành ngày xưa.

    Cô đổi tên thành An Khanh, xin làm lễ tân khách sạn, rồi thăng lên quản lý nhờ sự khéo léo và thông minh.

    Cuộc đời mới bắt đầu.

    Nhưng trong sâu thẳm, vẫn còn một vết thương chưa lành: Hải.

    Cô muốn quay lại – không phải để yêu thương.

    Mà để kết thúc nỗi ám ảnh cuối cùng.

    Tình cờ, Ngọc thấy gara của Hải vừa mở chi nhánh mới. Cô chuẩn bị kỹ: váy đỏ, son đỏ, ánh mắt sắc như lửa.

    Hải không nhận ra cô.

    Chỉ thấy một người phụ nữ đẹp lạ đến mức choáng váng.

    “Chào anh, tôi muốn bảo dưỡng xe.”

    Hải lập tức bị hút hồn:

    “Để tôi đích thân phục vụ chị.”

    Tối ấy, hắn chủ động xin số. Ngọc chỉ cười:

    “Nếu anh muốn… thì phải theo đuổi cho xứng đáng.”

    Và Hải bắt đầu lao vào cuộc chinh phục, say mê, săn đón y như thuở mới quen Ngọc ngày xưa.

    Nhưng rồi Ngọc nhận ra: Hải chẳng hề thay đổi.

    Vẫn ghen tuông, gia trưởng, thích sở hữu.

    Chỉ khác là lần này cô đủ tỉnh táo để không trở thành nạn nhân nữa.

    Cô âm thầm ghi âm, chụp hình, lưu lại tin nhắn – chuẩn bị cho một cú lật mặt hoàn hảo.

    Cho đến một đêm…

    Hải đưa Ngọc về, say rượu, vừa ghen vừa cáu:

    “Đàn bà của tôi không được nhìn thằng khác! Cô phải nghe tôi!”

    Hắn lao tới giật điện thoại, nhưng Ngọc bình tĩnh mở màn hình – để lộ ảnh cưới ngày xưa.

    Hải chết lặng.

    “…Cô… là Ngọc?”

    Ngọc đáp lạnh:

    “Đúng. Là người vợ mà anh đánh suýt chết. Người mất con. Người anh đạp ra khỏi cuộc đời.”

    Hải run bần bật:

    “Anh… tưởng em đã…”

    “Chết à? Em cũng từng nghĩ thế.”

    Ngọc lấy USB đặt lên bàn:

    “Trong này là bằng chứng anh bạo hành, đe dọa, cưỡng ép. Nếu đưa lên công an – anh mất sạch.”

    Hải khuỵu xuống:

    “Ngọc… anh sai… nhưng anh yêu em…”

    Ngọc nhìn hắn, nở nụ cười nhạt:

    “Anh hãy yêu người vợ mới của anh đi.”

    Hải nghẹn lại:

    “Anh… ly hôn rồi. Từ lúc em biến mất. Anh bỏ gara, bỏ hết… anh tìm em cả năm trời.”

    Câu nói ấy khiến lòng Ngọc nhói lên – không phải thương mà là buồn cho cả hai.

    Nhưng cô biết:

    Không có gì quay lại được.

    “Cảm ơn anh đã từng tìm.” – Ngọc nói. – “Nhưng cuộc đời em không còn thuộc về anh nữa.”

    Cô quay bước. Hải gọi theo, giọng tan nát:

    “Ngọc! Nếu sau này… em mệt mỏi quá… em cứ gọi cho anh một lần…”

    Ngọc dừng lại, chỉ nói:

    Nếu anh thực sự thương một người phụ nữ nào… thì đừng bao giờ đánh cô ấy. Thế là đủ.

    Ngọc rời khỏi Hải nhẹ như một cái thở dài. Không tố cáo, không scandal, không muốn hủy hoại hắn.

    Bởi vì cô hiểu:

    Trả thù không phải là làm người khác đau.

    Mà là bản thân mình không còn bị họ làm đau nữa.

     

    Tối hôm đó, Ngọc cởi đôi giày cao gót, nằm xuống, thoa lại lớp son nhẹ – và cười thật sâu:

    “Mình đã trở về với chính mình.”

    Trong hồ sơ bệnh án năm nào có dòng:

    “Bệnh nhân bị tổn thương nặng về thể chất và tinh thần.”

    Nhưng nếu gặp An Khanh bây giờ, không ai biết cô từng bước ra từ địa ngục.

    Và điều lớn nhất cô học được là:

    Sống sót – đôi khi chính là chiến thắng đẹp nhất.

    Sau khi Ngọc đi rồi, Hải ngồi một mình trong gara tối, nhìn căn phòng trống và bức ảnh cưới cũ. Lần đầu tiên trong đời, hắn hiểu rằng có những mất mát… không bao giờ chuộc lại được.

    Hải nhận ra:

    • Tình yêu không giữ được bằng nắm đấm.

    • Một người phụ nữ có thể tha thứ nhiều lần, nhưng khi họ quyết định rời đi, đó là mãi mãi.

    • Sự hối hận muộn màng không cứu được quá khứ, chỉ có thể cứu chính mình trong tương lai.

    Từ hôm đó, Hải không còn lớn tiếng với bất kỳ người phụ nữ nào – kể cả nhân viên, khách hàng, mẹ già ở nhà.

    Đó là cách duy nhất hắn có thể chuộc lỗi với quá khứ mà không thể thay đổi.

  • Cưới 17 năm, ngoại tình 13 năm, có cả con riêng bên ngoài – vợ đề nghị ly hôn

    Cưới 17 năm, ngoại tình 13 năm, có cả con riêng bên ngoài – vợ đề nghị ly hôn

    “17 năm trước, cô từng tin rằng mình là người phụ nữ hạnh phúc nhất thế gian khi khoác lên mình chiếc váy cưới trắng tinh. Nhưng 17 năm sau, cô nhận ra, điều duy nhất chồng mình chưa phản bội, chỉ là… giấy đăng ký kết hôn. Câu trả lời của anh ta khi cô đề nghị ly hôn, khiến cả phiên tòa chết lặng.”

    Thảo quen Dũng năm 24 tuổi, khi vừa tốt nghiệp đại học sư phạm. Dũng là kỹ sư xây dựng, hơn cô 5 tuổi, ăn nói khéo léo, chín chắn và dường như luôn biết cách khiến cô cảm thấy được yêu thương, che chở. Mối tình kéo dài gần hai năm và kết thúc bằng một đám cưới ấm cúng. Thảo nghĩ mình đã cưới được người đàn ông của đời mình.

    Những năm đầu, cuộc sống hôn nhân rất êm đềm. Dũng đi làm, Thảo ở nhà chăm con sau khi sinh bé Bình. Dũng thường về nhà muộn, nhưng vẫn có những cái ôm nhẹ, những nụ hôn lên trán vợ đầy dịu dàng. Cô tin vào cuộc sống giản dị, vào chồng mình, và vào gia đình nhỏ mà cô đã hy sinh tất cả để vun đắp.

    Nhưng rồi, bắt đầu từ năm thứ tư của cuộc hôn nhân, mọi thứ dần thay đổi.

    Dũng bắt đầu đi công tác thường xuyên, vắng nhà từ vài ngày đến cả tuần. Anh ít trò chuyện với vợ, thường cáu gắt mỗi khi cô hỏi han:– “Em hỏi nhiều làm gì, em không hiểu được công việc của anh đâu.”

    Chuyện chăn gối thưa thớt. Những đêm vắng lạnh kéo dài khiến Thảo lạc lõng trong chính ngôi nhà của mình.

    Một đêm, khi Dũng đang tắm, điện thoại anh ta đổ chuông liên tục. Thảo do dự nhưng linh cảm thúc đẩy cô mở điện thoại. Tin nhắn hiện lên:“Anh ngủ ngon nhé. Em và bé con nhớ anh nhiều lắm.”

    Tim cô như ngừng đập.

    – “Ai vậy?” – Thảo hỏi khi Dũng ra khỏi phòng tắm.

    – “Bạn thôi. Em đừng làm quá lên.” – Dũng gắt, giật lại điện thoại.

    Lần đầu tiên, Thảo nghi ngờ chồng. Nhưng rồi, cô tự trấn an: Có thể là hiểu lầm. Mình phải giữ gia đình, vì con…

    Cứ thế, cô chọn im lặng suốt nhiều năm. Cô hy sinh, nuốt nước mắt, trở thành người vợ cam chịu, miễn sao chồng vẫn gửi tiền, con vẫn đủ đầy.

    Thế nhưng, năm thứ 17 của cuộc hôn nhân, một cuộc điện thoại lạ gọi đến giữa trưa:– “Chị là vợ của anh Dũng đúng không? Chị nên biết anh ấy không chỉ có mình chị…” – giọng một người phụ nữ đầy thách thức.

    Thảo run rẩy, lần đầu tiên sau ngần ấy năm, cô thuê người theo dõi chồng. Và rồi, những tấm ảnh khiến cô chết lặng: Dũng tay trong tay với một người phụ nữ khác, cùng đưa một bé gái khoảng 6 tuổi đi học. Trong đoạn ghi âm, bé gái gọi Dũng là “bố”.

    Thảo như rơi vào vực sâu. 13 năm lừa dối, 13 năm sống song song hai cuộc đời. Một bên là người vợ hiền lành, nhẫn nhịn. Một bên là người tình và đứa con riêng.

    Cô không khóc, chỉ lặng lẽ thu thập mọi bằng chứng: hình ảnh, đoạn ghi âm, sao kê tài chính… Rồi một ngày, khi Dũng bước vào nhà, cô ngồi đợi sẵn.– “Anh có gì muốn nói với em không?”– “Cô lại phát hiện gì nữa à?” – Dũng lạnh lùng.– “Em biết hết rồi. Cô ta, đứa bé đó. Mười ba năm… đủ rồi. Em muốn ly hôn.”

    Dũng bật cười. Cái cười khinh bạc nhất cô từng nghe trong đời:– “Cô nghĩ ly hôn dễ thế à? Cái nhà này tôi mua, cô đi đâu thì đi. Còn thằng Bình, tôi nuôi.”

    Không phải nỗi đau từ sự phản bội, mà là sự vô sỉ trơ tráo của một kẻ từng là chồng mình khiến Thảo bật khóc. Nhưng lần này, nước mắt không phải của sự yếu đuối, mà là nước mắt của sự thức tỉnh.

    “Tôi sẽ ra đi. Nhưng tôi không đi tay trắng. Tôi sẽ khiến anh trả giá.”

    Thảo gặp luật sư ngay sáng hôm sau. Cô đưa toàn bộ chứng cứ, từ tin nhắn, đoạn ghi âm, hình ảnh, đến giấy khai sinh của đứa bé gái – nơi ghi rõ Dũng là cha ruột. Cô lặng lẽ chuẩn bị cho cuộc chiến, không còn hy vọng gì ở người đàn ông ấy nữa.

    Phiên tòa ly hôn đầu tiên diễn ra sau hơn một tháng. Dũng xuất hiện với dáng vẻ tự tin, ngạo mạn. Anh không mời luật sư. Có lẽ anh nghĩ Thảo sẽ không dám đấu lại mình.

    Nhưng Thảo không còn là người phụ nữ sợ hãi ngày nào. Cô đứng thẳng lưng trước vành móng ngựa, trình bày rõ ràng từng bằng chứng. Phòng xử im lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng thở. Ngay cả thẩm phán cũng nhíu mày khi đọc giấy khai sinh đứa bé ngoài giá thú.

    Dũng vẫn ngoan cố:– “Tôi đã nuôi cô ta 17 năm, cô ta ở nhà không đi làm, sống sung sướng. Giờ cô ta đòi bỏ tôi à?”

    Thẩm phán nghiêm giọng:– “Anh là người phản bội. Vợ anh không có lỗi. Sao lại đổ cho người bị hại?”

    Khi được hỏi:– “Anh có đồng ý ly hôn không?”

    Dũng trả lời bằng giọng lạnh tanh:– “Không. Tôi không ly hôn. Tôi không chấp nhận người đàn bà vô ơn.”

    Câu nói khiến cả khán phòng rít lên giận dữ. Ai cũng phẫn nộ trước sự trơ tráo đến tận cùng. Ngay cả những nhân viên tòa án cũng lắc đầu.

    Cuối cùng, tòa tuyên: ly hôn chấp thuận, tài sản chia đôi theo luật, nhà bán chia nửa, con trai do Thảo nuôi, Dũng phải chu cấp hàng tháng. Dũng giận dữ đập bàn, bỏ về giữa lúc thẩm phán chưa kịp nói xong.

    Nhưng cuộc sống không dừng lại ở đó. Mai – người tình – sau khi biết Dũng mất nhà và phải chu cấp, đã rời bỏ anh ta, để lại con gái chung. Dũng mất việc vì bê bối bị phơi bày. Giờ anh ta vừa phải chu cấp cho con trai, vừa nuôi con gái nhỏ một mình.

    Thảo thì khác. Cô học nghề kế toán, mở một tiệm nhỏ. Bình – con trai – trưởng thành, yêu thương mẹ hơn bao giờ hết. Dù thiếu cha, nhưng cậu bé chưa từng thấy mình thiếu tình yêu.

    Hai năm sau, trong một buổi họp lớp cũ, Thảo gặp lại một người bạn từng thầm yêu cô năm xưa. Anh là người đàn ông đã ly hôn, chững chạc, hiểu chuyện. Họ ngồi bên nhau, không lời tỏ tình nào, nhưng ánh mắt thì nói lên tất cả.

    “Ngày xưa em nghĩ tình yêu là hy sinh. Giờ em mới hiểu, yêu thương không phải là từ bỏ chính mình.” – Thảo mỉm cười.

    Và cô bước tiếp, lần này không cần nắm tay ai để mạnh mẽ.

  • Nhà chú cưới cho con trai nhưng không mời bố mẹ tôi, lúc cưới chẳng ai xuống thì thím gọi điện trách

    Nhà chú cưới cho con trai nhưng không mời bố mẹ tôi, lúc cưới chẳng ai xuống thì thím gọi điện trách

    Nhà tôi và nhà chú vốn gần gũi từ bao đời. Chú là em trai ruột của bố tôi, hiền lành, ít nói, nhưng thím thì ngược lại — nhanh miệng, sắc sảo, đôi khi hơi quá lời. Dù vậy, mối quan hệ hai bên vẫn luôn êm đềm, ít nhất là cho đến ngày đứa con trai duy nhất của chú thím cưới vợ.

    Mọi chuyện bắt đầu bằng một sự im lặng bất thường.

    Ngày họ hàng xôn xao về đám cưới, nhà ai cũng nói đã nhận thiệp. Riêng nhà tôi — tuyệt nhiên không có lấy một lời thông báo. Mẹ cứ nghĩ là do chưa đến lượt gửi, nhưng đến sát ngày, nhà vẫn chẳng thấy ai sang.

    Bố tôi — một người cẩn thận và trọng lễ nghĩa — bảo:

    “Không mời thì thôi. Người ta không muốn, mình ép làm gì.”

    Thế là đúng hôm cưới, nhà tôi không ai xuống. Không phải giận, mà vì không biết phải đến với tư cách gì. Đi không thiệp mời khác gì làm khách vô hình?


    Buổi trưa đó, tôi đang phụ mẹ rửa bát thì thấy chị họ ở bên nhà chú gọi điện, giọng thì thào:

    “Nhà bác… không xuống thật à?”

    Mẹ tôi thở dài:

    “Không ai mời bác, bác xuống sao được?”

    Bên kia im lặng vài giây, rồi khẽ đáp:

    “Thím bảo nhà bác… chảnh. Đám cưới anh em trong nhà phải tự biết mà xuống. Không mời cũng phải xuống.”

    Mẹ tôi đứng sững lại.
    Nước đang chảy trong bồn cũng ngừng như theo nhịp thở của bà.

    “Tự biết mà xuống ư? Thế hóa ra người ta không gửi thiệp mà trách mình không đến?”

    Giọng mẹ run run, còn bố từ phòng bước ra, nghe hết câu chuyện, mặt sầm lại. Ông ngồi xuống ghế, gõ nhẹ ngón tay lên bàn — một thói quen khi đang cố kiềm chế.

    “Họ không coi mình là khách, nhưng lại muốn mình phải cư xử như khách hạng nhất.”


    Buổi chiều, tin lan nhanh khắp họ. Ai cũng hỏi tại sao cả nhà tôi không tới. Chú thì im lặng, còn thím — như thói quen — buông vài câu khiến mọi người khó xử:

    “Anh em trong nhà, thiệp tờ gì. Phải tự giác xuống chứ!”

    Nghe đâu lúc đó, vài người đã phản bác:

    “Ủa, chị nói vậy chứ ai mà biết là mình được mời? Người ta không có tấm thiệp thì sao biết mà đi?”

    Thím chỉ nhếch môi:

    “Nhà em trai lớn mà. Không xuống là coi thường nhà tôi rồi.”


    Tối hôm ấy, bố tôi lặng lẽ sang nhà chú.

    Ông đứng trước cổng, thấy chú đang ngồi một mình ở ghế đá, tàn lửa thuốc lập lòe dưới ánh đèn.

    “Hôm nay vui chứ?” — bố tôi hỏi.

    Chú ngẩng lên, giật mình.

    “À… anh… Ừ, cũng đông.”

    Bố tôi ngồi xuống cạnh chú, nói thẳng:

    “Anh chỉ hỏi một chuyện. Đám cưới thằng Tùng… em không gửi thiệp cho anh, đúng không?”

    Chú im lặng. Ánh mắt né đi.
    Một câu im lặng đủ trả lời tất cả.

    Bố tôi cười nhạt:

    “Không sao. Nhưng thím bảo chúng tôi phải tự biết mà xuống — thế là sao?”

    Lần này chú siết điếu thuốc đến mức nó gãy nát trong tay.

    “Tôi xin lỗi anh. Tôi không có ý đó… nhưng bà ấy…”

    Chú nói nửa chừng thì dừng lại. Bố tôi không nói thêm, chỉ đứng lên:

    “Anh em thì phải nói với nhau một tiếng. Không ai đòi hỏi trọng vọng, nhưng đừng để người khác hạ thấp mình trước họ hàng. Anh không giận em, nhưng anh buồn.”

    Rồi bố tôi quay về, bỏ lại chú ngồi giữa sân, ánh mắt đầy áy náy.


    Từ hôm ấy, quan hệ hai nhà trở nên lạnh lẽo như nước mùa đông.

    Đi đám giỗ, gặp nhau chỉ gật đầu chào. Mẹ tôi thì hoàn toàn không bước chân sang nhà chú. Thỉnh thoảng, chú có sang hỏi thăm, nhưng cũng chỉ đứng ngoài cổng, ngại vào nhà.

    Thím thì vẫn giữ thái độ cứng nhắc, miệng nói không để bụng nhưng việc làm lại khác hẳn.


    Cho đến một hôm, chú sang nhà tôi vào chiều muộn, gửi lại món quà cưới mà chú bảo:

    “Tôi biết anh chị không cần, nhưng đây là lòng tôi. Bữa đó… tôi có lỗi.”

    Bố tôi nhận, nhưng không nói gì.
    Mẹ tôi thì chỉ hỏi đúng một câu:

    “Thế thím có biết là chú sang đây hôm nay không?”

    Chú lắc đầu.

    Mẹ nhìn chú rất lâu rồi nói:

    “Thôi, chuyện qua rồi. Nhưng từ giờ, có việc gì thì chú nói thẳng với nhà tôi. Đừng để người khác thay chú quyết định.”

    Chú cúi đầu, còn mắt mẹ tôi thì đỏ hoe.


    Sau lần đó, thím ít nói hơn, không còn trách móc hay đá xéo nữa. Nhưng vết nứt trong lòng mỗi người vẫn còn đó — như cái cốc thủy tinh rơi xuống, dẫu dán lại vẫn thấy đường nứt mảnh.

    Còn tôi, mỗi lần đi qua nhà chú vẫn nhớ mãi câu nói hôm ấy:

    “Anh em trong nhà phải tự biết mà xuống.”

    Nhưng hóa ra, đôi khi chỉ một tấm thiệp nhỏ mới thể hiện được sự trân trọng — thứ mà một mối quan hệ thân thiết nhất cũng không thể thiếu.

  • Nhưng có điều, trong khoảnh khắc hòn đá vỡ, ông chợt cảm thấy một luồng gió lạnh chạy dọc sống lưng

    Nhưng có điều, trong khoảnh khắc hòn đá vỡ, ông chợt cảm thấy một luồng gió lạnh chạy dọc sống lưng

    Ông Minh là giám đốc một nhà hàng nổi tiếng giữa trung tâm thành phố. Nhà hàng của ông vừa được mua một mảnh đất liền kề để mở rộng, trị giá chục tỷ. Thế nhưng, ngay cửa ra vào của mảnh đất đó, một hòn đá to chắn ngang lối đi – mà theo mọi người dân xung quanh, hòn đá này hình giống Quan Âm, linh thiêng và được bao đời coi là chốn bình yên của xóm nhỏ.

    Ông Minh, vốn là người thực dụng, chẳng mấy để tâm đến lời khuyên của hàng xóm: “Ông nên giữ lại, coi như may mắn cho nhà hàng.” Với ông, đây chỉ là một tảng đá cản đường lợi nhuận. Sáng hôm sau, ông quyết định thuê máy khoan và búa đập hòn đá, để mở lối và “giải phóng mặt bằng chục tỷ” như kế hoạch.

    Cả đội công nhân cẩn thận bắt đầu công việc. Hòn đá rạn nứt, rồi cuối cùng vỡ tan thành từng mảnh nhỏ. Ông Minh nhìn và mỉm cười hài lòng: mọi thứ đang diễn ra như ý. Nhưng có điều, trong khoảnh khắc hòn đá vỡ, ông chợt cảm thấy một luồng gió lạnh chạy dọc sống lưng, và một cảm giác lạ lùng – như hòn đá đang nhìn thẳng vào ông.

    Tối hôm đó, vợ ông Minh – chị Lan – nhắc mở camera an ninh để xem hoạt động của công nhân, và cả nhà cùng ngồi trước màn hình. Ban đầu chỉ là những hình ảnh quen thuộc: xe cộ qua lại, bóng đèn nhà hàng sáng lên từng tầng…

    Rồi bỗng, camera chiếu về phía hòn đá đã bị phá vỡ. Cả nhà đều nín lặng. Ánh sáng từ đèn đường chiếu vào mảnh đá, và họ thấy… một hình bóng mờ, giống như Quan Âm, đứng hiền từ trên tảng đá vỡ. Hình bóng nghiêng đầu, đôi tay đưa ra như chắp lại lời cầu nguyện.

    Ông Minh giật mình, tim đập thình thịch. Không ai nói gì, nhưng không khí im lặng nặng nề như hàng trăm tiếng thở dài. Chị Lan nhìn chồng, giọng run run:

    “Anh… anh có cảm thấy gì không?”

    Ông Minh lặng lẽ gật đầu, cảm giác hối hận dâng trào. Suốt đêm đó, ông không ngủ, hình bóng Quan Âm cứ hiện ra trong tâm trí, như nhắc nhở: Sự tham lam và bất kính luôn phải trả giá, nhưng con người vẫn có thể thức tỉnh.

    Ngày hôm sau, ông Minh ra sân, cúi đầu lặng lẽ nhặt từng mảnh đá còn sót lại. Ông xây một bệ nhỏ, đặt mảnh đá Quan Âm cũ vào, thắp nén nhang, và đứng nhìn. Không còn là người giám đốc thực dụng, ông cảm nhận được sự bình yên từ lòng từ bi, từ sự tôn kính những gì linh thiêng.

    Từ đó, nhà hàng vẫn mở rộng, nhưng ông Minh thay đổi cách làm việc: ông quan tâm hơn đến nhân viên, tôn trọng niềm tin của mọi người, và luôn giữ lại một góc thờ nhỏ cho Quan Âm trước cửa. Khách đến ăn thường nói: “Nhà hàng này… có cảm giác ấm áp, khác hẳn nơi khác.”

    Ông Minh mỉm cười trong thinh lặng, biết rằng, đôi khi, thức tỉnh chính là món quà quý nhất mà sự linh thiêng gửi tới.