Mẹ nuôi con bao năm nay, giờ là lúc mẹ cần con ‘báo hiếu’ lại mẹ! –

TỜ GIẤY BÁO ĐỖ ĐẠI HỌC TRONG ĐÊM TÂN HÔN

Tôi vừa tròn mười tám tuổi thì biết tin mình đỗ Đại học Sư phạm.

Ngày cầm tờ giấy báo nhập học trên tay, tôi không khóc. Tôi chỉ đứng lặng rất lâu ngoài bờ ao sau nhà, nhìn mặt nước đục ngầu in bóng mình gầy gò, đen nhẻm, quen với nắng gió và những ngày làm lụng không tên. Trong đầu tôi, lần đầu tiên sau mười tám năm, hiện ra một con đường khác — một con đường không dẫn ra ruộng đồng, không dẫn vào bếp tro, không kết thúc bằng những bữa cơm chan nước mắt.

Nhưng con đường ấy chưa kịp thành hình thì đã bị chính mẹ tôi đạp nát.

Buổi tối hôm đó, khi tôi mang giấy báo về nhà, mẹ chỉ liếc qua một cái rồi đặt xuống bàn như đặt một mảnh giấy vô nghĩa. Bà ngồi thẳng lưng trên chiếc chõng tre, giọng lạnh tanh:

“Nhà này không có tiền cho con đi học.”

Tôi còn chưa kịp nói gì, mẹ đã tiếp lời, chậm rãi và dứt khoát:

“Ta cho con hai lựa chọn.”

Tôi đứng trước mặt bà, hai tay run rẩy.

“Một là nghỉ học, xuống khu công nghiệp làm công nhân, gửi tiền về nuôi thằng Tâm đi học trung cấp y.”

Tôi ngẩng lên.

“Hai là lấy ông Ba Hòa — ông lão sáu mươi, góa vợ đầu làng. Tiền sính lễ đủ cho thằng Tâm đi học mấy năm. Còn đời con sau này ra sao… tùy số.”

Tôi nghe rõ từng chữ.

Nhưng tai tôi ù đi như có ai đổ cả thúng tro vào.

Không phải vì hai lựa chọn ấy tàn nhẫn.

Mà vì tôi hiểu rất rõ: tôi không có lựa chọn thứ ba.

Tôi là con nuôi.

Mẹ từng kể, ngày tôi ba tuổi, bà bế tôi từ một trại trẻ mồ côi về làng. Vài năm sau, bà sinh được con trai — thằng Tâm. Từ ngày đó, trong căn nhà này, tôi không còn là con nữa, mà trở thành người ở không công.

Tôi làm mọi việc: gánh nước, chăn bò, nấu cơm, giặt giũ, đi cấy, đi gặt. Tôi ăn sau cùng, ăn phần cơm nguội, phần canh loãng. Tôi chưa từng có một bộ quần áo mới đúng nghĩa. Nhưng tôi học rất giỏi.

Có lẽ đó là thứ duy nhất tôi có thể nắm chặt để không chìm xuống.

Cả xóm ai cũng biết tôi ngoan, hiền, chịu khó. Người ta thường nói với mẹ tôi:

“Con bé này được nết lắm.”

Mẹ tôi chỉ cười nhạt:

“Nuôi nó cũng tốn cơm.”

Đêm đó, tôi nằm trên chiếc giường tre ọp ẹp, nhìn mái nhà thủng lỗ chỗ. Tôi nghĩ đến những ngày làm công nhân trong xưởng ồn ào, nghĩ đến cảnh thằng Tâm mặc áo blouse trắng, còn tôi đứng ngoài cổng trường nhìn vào. Tôi nghĩ đến ông Ba Hòa — người đàn ông hơn tôi bốn mươi tuổi, tóc bạc, lưng còng.

Rồi tôi nuốt nước mắt.

Tôi chọn phương án hai.

Không phải vì tôi ham tiền.

Mà vì tôi biết, nếu tôi ở lại nhà này, tôi sẽ chết dần mòn.

Đám cưới diễn ra rình rang hơn tôi tưởng. Cả làng kéo đến xem. Người thì thương, người thì tò mò, người thì xì xào:

“Con bé này số khổ.”

“Lấy ông già bằng tuổi bố mình.”

“Nhưng được cái nhà ông Ba có của.”

Tôi ngồi trong bộ áo cưới đỏ, mặt trang điểm nhạt, tay lạnh ngắt. Tôi không dám khóc. Tôi sợ nếu khóc, tôi sẽ không đi nổi đến cuối con đường làng.

Điều khiến tôi bất ngờ nhất là các con của ông Ba.

Họ lớn hơn tôi vài tuổi, có người gần bốn mươi. Nhưng họ không hề lạnh nhạt. Người con gái lớn nắm tay tôi, khẽ nói:

“Em đừng sợ. Về nhà rồi sẽ hiểu.”

Tôi không hiểu gì cả.

Đêm tân hôn, khi khách khứa đã về hết, căn nhà lớn yên tĩnh lạ thường. Tôi ngồi trên giường, tim đập loạn, sợ hãi và tê dại.

Ông Ba bước vào, không có men rượu, không có vẻ háo hức của một người đàn ông cưới vợ trẻ.

Ông đặt lên bàn một tờ giấy và một quyển sổ tiết kiệm.

“Con đọc đi.”

Tay tôi run rẩy.

Đó là giấy báo trúng tuyển Đại học Sư phạm.

Tên tôi in rõ ràng.

Tôi bật khóc.

“Bác…”

Ông Ba ngồi xuống ghế, giọng trầm và chậm:

“Con là con gái của em gái người bạn thân nhất của bác.”

Ông kể, năm xưa, bác và cha tôi cùng chiến đấu ngoài mặt trận. Ngày cha tôi hy sinh, ông nắm tay bác, nhờ một câu duy nhất:

‘Nếu tôi có mệnh hệ gì, nhờ anh chăm nom em gái tôi.’

Nhưng chiến tranh kết thúc, dòng đời xô đẩy. Khi ông tìm được thì mẹ tôi đã mất, tôi bị đưa vào trại trẻ.

“Bác tìm con suốt nhiều năm.”

Ông nói tiếp:

“Bác không muốn con mang ơn, cũng không muốn làm tổn thương lòng tự trọng của con. Nên bác chọn cách này.”

Tôi khóc nấc lên.

“Ngày mai, con sẽ lên thành phố nhập học. Các anh chị sẽ coi con như em ruột. Bác chỉ là người giám hộ.”

Tôi không nói được lời nào.

Những năm sau đó, cuộc đời tôi rẽ sang hướng khác.

Tôi học đại học, trở thành cô giáo. Tôi sống trong một gia đình nơi không ai coi tôi là gánh nặng. Ông Ba chia cho tôi một phần gia sản như đã hứa — không phải để tôi giàu có, mà để tôi đứng vững.

Ngày tôi đứng trên bục giảng đầu tiên, tôi nhớ lại cô gái mười tám tuổi năm nào, đã chọn một cuộc hôn nhân để tự cứu mình.

Tôi hiểu ra một điều:

Không phải ai sinh ra cũng được chọn gia đình.

Nhưng ai cũng có quyền chọn cách bước tiếp.

Và đôi khi, lòng tốt đến muộn — nhưng khi đến, nó đủ lớn để thay đổi cả một đời người.

Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *